Danh sách học sinh đạt giải Thể thao, Tin học, Mỹ thuật năm học 2020-2021
TRƯỜNG TIỂU HỌC TT TÂN AN | |||||||
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI THỂ THAO, TIN HỌC, MỸ THUẬT | |||||||
Năm học 2020-2021 | |||||||
TT | Họ và tên | Lớp | Môn | Giải cấp huyện | Nội dung | Giải cấp tỉnh | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng Anh | 5C | Bơi | KK | |||
2 | Hà Hải Long | 3E | Bơi | Ba | |||
3 | Hoàng Bình Minh | 5C | Bóng bàn | Nhất | Đơn nam | ||
4 | Hoàng Bình Minh | 5C | Bóng bàn | Nhất | Đôi nam | ||
5 | Phạm Trần Đăng Khoa | 3A | Bóng bàn | Nhất | Đôi nam | ||
6 | Hà Thu Lê | 5B | Bóng bàn | KK | Đôi nữ | ||
7 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 5A | Bóng bàn | KK | Đôi nữ | ||
8 | Chu Anh Tuấn | 5C | Bóng bàn | KK | Đôi nam nữ | ||
9 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 5A | Bóng bàn | KK | Đôi nam nữ | ||
10 | Chu Anh Tuấn | 5C | Bóng bàn | Ba | Đôi nam | ||
11 | Hà Trần Tuấn Nghĩa | 5C | Bóng bàn | Ba | Đôi nam | ||
12 | Nguyễn Khắc Đông | 5D | Bóng đá | KK | |||
13 | Chu Minh Phương | 5D | Bóng đá | KK | |||
14 | Phạm Quốc Tuấn | 5D | Bóng đá | KK | |||
15 | Phạm Đức Long | 5D | Bóng đá | KK | |||
16 | Nguyễn Bảo Nam | 5B | Bóng đá | KK | |||
17 | Ngụy văn Hoàng Hải | 5D | Bóng đá | KK | |||
18 | Nguyễn Thanh Tùng | 5D | Bóng đá | KK | |||
19 | Nguyễn Tuấn Sang | 5A | Bóng đá | KK | |||
20 | Hà Hải Long | 3E | Bóng đá | KK | |||
21 | Ngụy Văn Hoàng | 5B | Bóng đá | KK | |||
22 | Đỗ Quốc An | 5D | Bóng đá | KK | |||
23 | Nguyễn Thanh Dương | 5A | Bóng đá | KK | |||
24 | Hoàng Binh Minh | 5C | Cầu lông | Nhì | Đơn nam | ||
25 | Đỗ Quốc An | 5D | Cầu lông | Nhì | Đôi nam nữ | ||
26 | Hà Hải Long | 3E | Cầu lông | Nhì | Đôi nam nữ | ||
27 | Hà Hương Thảo | 3E | Cầu lông | Nhì | Đôi nam nữ | ||
28 | Hà Minh Phương | 3B | Cầu lông | Nhì | Đôi nữ | ||
29 | Phạm Thị Trà My | 3E | Cầu lông | Nhì | Đôi nữ | ||
30 | Hà Thu Tâm | 5B | Cầu lông | Nhì | Đôi nam nữ | ||
31 | Nguyễn Khắc Đông | 5D | Cầu lông | Nhất | Đôi nam | ||
32 | Nguyễn Hoàng Hà | 5D | Cầu lông | Nhất | Đôi nam | ||
33 | Nguyễn Khắc Đông | 5D | Cầu lông | Nhất | Đôi nữ | ||
34 | Hà Thu Tâm | 5B | Cầu lông | Nhất | Đôi nữ | ||
35 | Hà Hải Long | 3E | Cầu lông | Nhất | Đôi nam | ||
36 | Nguyễn Anh Tuấn | 3E | Cầu lông | Nhất | Đôi nam | ||
37 | Phạm Thị Bích Diệp | 5B | Cầu lông | KK | Đơn nữ | ||
38 | Cao Thị Ánh Tuyết | 5A | Cầu lông | KK | Đôi nữ | ||
39 | Phạm Thị Bích Diệp | 5B | Cầu lông | KK | Đôi nữ | ||
40 | Tạ Minh Quân | 5B | Cầu lông | Ba | Đôi nam | ||
41 | Nguyễn Minh Duy | 5A | Cầu lông | Ba | Đôi nam | ||
42 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 5A | Cầu lông | Ba | Đôi nữ | ||
43 | Hà Thu Tâm | 5B | Cầu lông | Ba | Đôi nữ | ||
44 | Ngụy Ngọc Huy | 3A | Cầu lông | Ba | Đôi nam | ||
45 | Nguyễn Minh Duy | 3 | Cầu lông | Ba | Đôi nam | ||
46 | Nguyễn Ngọc Ánh | 3B | Cầu lông | Ba | Đôi nữ | ||
47 | Hà Hương Thảo | 3E | Cầu lông | Ba | Đôi nữ | ||
48 | Nguyễn Thị Vân Nga | 5C | Điền kinh | KK | |||
49 | Nguyễn Hoàng Hà | 5D | Điền kinh | KK | |||
50 | Hà Thị Linh | 5C | Điền kinh | Ba | |||
51 | Nguyễn Minh Nhật | 5C | Tin học | Nhất | KK | ||
52 | Nguyễn Hồng Dương | 5C | Tin học | KK | |||
53 | Thân Thảo My | 2A | Vẽ tranh quốc tế | Giải Ba-vẽ tranh quốc gia Toyota | |||
54 | Cao Thị Ánh Tuyết | 5A | Triển lãm tranh | KK | |||
55 | Nguyễn Tuệ Anh | 5A | Triển lãm tranh | KK | |||
56 | Nguyễn Thị Thu Hà | 5A | Triển lãm tranh | KK | |||
57 | Quách Ngọc Anh | 4D | Triển lãm tranh | KK | |||
58 | Trần Duy Hưng | 4C | Cờ vua nâng cao | Ba | |||
Giải huyện: | |||||||
Giải Nhất: 10 | |||||||
Giải Nhì: 07 | |||||||
Giải Ba: 13 | Giải tỉnh: KK: 04 | ||||||
KK: 27 | Giải quốc gia: 01 | ||||||